| [máy tính] |
| | calculator |
| | Máy tính điện tử |
| Electronic calculator |
| | Thời ấy chưa có máy tính bỏ túi |
| Pocket calculators weren't available then |
| | computer |
| | Hệ máy tính mới nhất |
| The latest computer system |
| | Công việc thiết kế có sự trợ giúp của máy tính |
| Computer-aided design |
| | Sự nối mạng máy tính |
| Computer-to-computer connection |
| | Người sử dụng máy tính |
| Computerist |
| | Nhà sản xuất / cung cấp máy tính |
| Computer manufacturer/supplier |
| | Tội phạm về máy tính |
| Computer crime |
| Computer criminal |